--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hark back chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hồi tưởng
:
to remember; to recall
+
touchwood
:
bùi nhùi (để nhóm lửa)
+
chiêu đãi
:
To receive, to entertainchiêu đãi khách quốc tếto receive foreign guests
+
affecting
:
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòngan affecting scence cảnh làm mủi lòngthe story is very affecting câu chuyện rất xúc động
+
buồng lái
:
Steering bridge, steering room, cabbuồng lái xuồng máya motor-boat steering roombuồng lái máy xúca bulldozer cab